Giảm giá!

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 24000BTU NIS-C24R2T30

12.000.000 15.000.000Giảm 20%

Chọn số lượng
Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 24000BTU NIS-C24R2T30

Thiết kế sang trọng, đẹp mắt

Nagakawa NIS-C24R2T30 với thiết kế chắc chắn, đường nét tinh tế hiện đại sang trọng dễ dàng làm nổi bật không gian nội thất của gia đình bạn. Không chỉ là 1 sản phẩm làm mát đơn thuần, NIS-C24R2T30 còn góp phần trang trí cho căn phòng của bạn.

Công nghệ Inverter tiết kiệm điện hiệu quả

Điều hòa Nagakawa NIS-C24R2T30 được ứng dụng công nghệ Inverter BLD Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng , đây là công nghệ cao cấp nhất hiện nay mà tất cả các hãng điều hòa đều ứng dụng cho phân khúc sản phẩm cao cấp nhất của mìn bởi ưu điểm mà nó mang lại: Tiết kiệm điện, làm lạnh dễ chịu, vận hành êm ái và giúp tăng độ bền cho sản phẩm .

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 24000BTU NIS-C24R2T30

– Chế độ tự động (Auto Mode)

Giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23<T<25, Sưởi ấm nếu T<23 độ)Công nghệ Nano AG+ giúp kháng khuẩn khử mùi hiệu quả. Đ

Với công nghệ AG+ điều hòa Nagakawa NIS-C24R2T30 có khả năng loại bỏ vi khuẩn , nấm mốc và mùi hôi . Mang đến cho gia đình bạn một bầu không khí trong lành dễ chịu.

Tự động làm sạch màng lọc

Điều hòa Nagakawa NIS-C24R2T30 được trang bị công nghệ tự động làm sạch 5 bước giúp loại bỏ mọi bụi bẩm bám trên dàn lạnh, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn – virus – nấm mốc, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành, tốt cho sức khỏe.

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 24000BTU NIS-C24R2T30

Điều hòa Nagakawa sử dụng môi chất lạnh R32

Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2T30 sử dụng môi chất làm lạnh tiên tiến nhất Gas R32 mang lại hiệu suất làm lạnh cao hơn, tiết kiệm điện năng, và thân thiện hơn với môi trường.

 

Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam:

 

 

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ

☎️ 0847 703 888

Email : novahomevietnam@gmail.com

Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/

Hệ thống kho hàng:

✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai  – Phường Quỳnh Lôi  – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội

Thông số kỹ thuật

Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NIS-C24R2T30

Điều hòa NagakawaNIS-C24R2T30
Công suất làm lạnhkW7.03 (1.5~7.46)
Btu/h23,000 (5,118~25,466)
Điện năng tiêu thụW2,350 (200~2,650)
Cường độ dòng điệnA10.5 (1.5~13.0)
Hiệu suất năng lượngSố sao«««««
CSPF5,51
Nguồn điệnV/P/Hz220~240/1/50 220~240/1/50
DÀN LẠNH
Lưu lượng gióm3/h1,200/1,100/920
Năng suất tách ẩmL/h2
Độ ồn Cao/Trung bình/ThấpdB(A)45/38/33
Kích thước (RxCxS)mm1,097 x 332 x 222
Khối lượngkg14
DÀN NÓNG
Độ ồndB(A)53
Kích thước (RxCxS)mm863 x 602 x 349
Khối lượngkg29
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gaskgR32/0.75
Đường kính ống dẫn lỏng/ gasmmΦ6.35/ Φ12.7
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đam5/15
Độ cao chênh lệch tối đam10

Bảng giá

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                25.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                15.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                25.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                25.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                15.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                25.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000

Đánh giá

0 đánh giá

-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
  • Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!

Đặt câu hỏi

0 câu hỏi

  • Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!